Search
Thứ Tư 11 Tháng Mười Hai 2024
  • :
  • :

Bệnh Glaucoma (cườm nước) nguyên nhân và cách điều trị

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...
Chia sẻ:

Bệnh Glaucoma còn gọi là cườm nước, thiên đầu thống hay chứng tăng nhãn áp. Áp lực trong mắt (nhãn áp) tăng cao làm dây thần kinh thị giác kết nối mắt với não bị tổn thương. Bệnh có thể dẫn đến mất thị lực (mù lòa) nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Bệnh Glaucoma (cườm nước) nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh Glaucoma (cườm nước) nguyên nhân và cách điều trị

Áp lực trong mắt: Bệnh cườm nước thường liên quan đến tăng áp lực trong mắt, gọi là áp suất mắt. Áp suất mắt cao gây tổn thương dần dần cho thần kinh quang thông và các cấu trúc khác trong mắt.

Vấn đề dòng chảy dịch mắt: Mắt sản xuất dịch mắt và cũng phải có dòng chảy dịch mắt để đảm bảo cân bằng áp suất trong mắt. Nếu dòng chảy bị cản trở, dịch mắt tích tụ và gây tăng áp suất.

Di truyền: Có yếu tố di truyền đóng vai trò trong bệnh cườm nước. Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh, khả năng mắc bệnh cườm nước sẽ tăng.

Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố rủi ro cho bệnh cườm nước. Bệnh thường phát triển từ tuổi trung niên trở đi, nhưng cũng có thể xảy ra ở mọi độ tuổi.

Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh tăng huyết áp và viêm nhiễm mắt có thể tăng nguy cơ mắc bệnh cườm nước.

Sử dụng corticosteroid: Sử dụng lâu dài corticosteroid có thể tăng nguy cơ bị bệnh cườm nước.

Chấn thương mắt: Chấn thương mắt nghiêm trọng hoặc các phẫu thuật mắt trước đó cũng có thể gây ra bệnh cườm nước.

Theo các Bác sĩ chuyên khoa Mắt của trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn Triệu chứng của bệnh cườm nước (Glaucoma) có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại bệnh cườm và giai đoạn của bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

Mất tầm nhìn vùng ngoại vi: Một trong những triệu chứng sớm nhất của bệnh cườm nước là mất tầm nhìn ở vùng ngoại vi. Bạn có thể cảm thấy khó nhìn rõ các đối tượng ở phía trên, dưới hoặc hai bên mắt.

Mắt mờ hoặc mờ đi: Người bệnh có thể trải qua một cảm giác mờ mờ hoặc mờ đi trong mắt, không thể nhìn rõ được đối tượng.

Ánh sáng chói: Đôi khi, ánh sáng bất thường có thể xuất hiện khi nhìn vào nguồn sáng, gây khó chịu và chói mắt.

Đau mắt: Một số người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu trong mắt. Đau mắt có thể kéo dài hoặc xuất hiện đột ngột.

Thay đổi trong tầm nhìn: Tầm nhìn có thể giảm dần theo thời gian và trở nên mờ đi. Trường thị lưỡng cực (sự nhìn thấy ở các góc nhìn phía trước và hai bên) cũng có thể suy giảm.

Đau hoặc đỏ của mắt: Trong một số trường hợp, bệnh cườm nước có thể gây ra viêm nhiễm hoặc đau mắt. Mắt cũng có thể trở nên đỏ và mờ.

Mất thị lực: Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh cườm nước có thể gây mất thị lực và dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.

Chẩn đoán bệnh cườm nước (Glaucoma) thường được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt. Quá trình chẩn đoán bao gồm các bước sau:

Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành khám mắt và thu thập thông tin về triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Điều này bao gồm đo áp suất trong mắt bằng cách sử dụng một thiết bị gọi là tonometer.

Kiểm tra tầm nhìn: Một phần quan trọng của chẩn đoán bệnh cườm nước là kiểm tra tầm nhìn. Thông thường, bác sĩ sẽ sử dụng máy kiểm tra tầm nhìn perimetry để xác định mức độ suy giảm của tầm nhìn ngoại vi.

Kiểm tra thần kinh quang thông: Bác sĩ có thể sử dụng một công cụ gọi là oftalmoskop để xem xét thần kinh quang thông (retina) và đánh giá tình trạng của nó. Điều này cho phép bác sĩ xác định có tổn thương hay không và mức độ tổn thương của thần kinh quang thông.

Đo khối lượng dịch mắt: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng các thiết bị khác nhau để đo lượng dịch mắt trong mắt của bạn để đánh giá dòng chảy dịch mắt.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường:

Trường cao đẳng dược sài gòn tuyển sinh y dược

Trường cao đẳng dược sài gòn tuyển sinh y dược

Theo các Giảng viên chuyên ngành Dược của trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn

Thuốc giảm áp lực mắt: Thuốc nhỏ mắt (như chất kháng cholinergics, prostaglandins, beta-blockers hoặc inhibitors carbonic anhydrase) có thể được sử dụng để giảm áp lực trong mắt. Thuốc này giúp tăng dòng chảy dịch mắt hoặc giảm sản xuất dịch mắt.

Thuốc uống: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống để giảm áp lực trong mắt. Điều này thường được sử dụng kết hợp với thuốc nhỏ mắt.

Phẫu thuật: Trong trường hợp không phản ứng tốt với thuốc hoặc khi bệnh cườm nước đã nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được xem xét.

Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

Bệnh Glaucoma là một nhóm các bệnh chuyên khoa về mắt được đặc trưng bởi tổn thương dây thần kinh thị giác tiến triển.

Trabeculoplasty bằng laser: Sử dụng laser để cải thiện dòng chảy của dịch mắt.

Trabeculectomy: Tạo ra một lỗ thoát dịch mắt để giảm áp suất trong mắt.

Implant glaucoma: Đặt một ống nhỏ vào mắt để giúp thoát dịch mắt.

 Chăm sóc theo dõi: Người bệnh cườm nước cần thường xuyên kiểm tra và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa mắt. Kiểm tra định kỳ giúp đánh giá mức độ suy giảm tầm nhìn và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.