Trật khớp cổ chân thường xuất hiện do chấn thương cổ chân, là một tình trạng phổ biến trên lâm sàng. Triệu chứng bao gồm đau ở vùng chấn thương, và nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng.
- Những điều cần biết về bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2
- Thế nào là chất xơ hòa tan? Tác dụng của chất xơ hoà tan với sức khỏe
Trật khớp cổ chân
Theo Dược sĩ CKI – Lý Thanh Long, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM, Trật khớp đề cập đến tình trạng sự di chuyển đột ngột hoàn toàn hoặc không hoàn toàn giữa các mặt khớp hoặc giữa các đầu xương ra khỏi vị trí ổ khớp.
Trong trường hợp trật khớp cổ chân, đây là một vấn đề thường gặp trên lâm sàng, phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Ban đầu, triệu chứng thường bao gồm đau và có thể đi kèm với các dấu hiệu viêm nhiễm khớp, đặc biệt là viêm hoạt mạc khớp dưới sên sau chấn thương.
Vùng cổ chân chứa đựng nhiều tĩnh mạch nông lớn, nên chấn thương có thể dẫn đến sưng phù, thậm chí chảy máu. Mặc dù cảm giác đau thường ít và không kéo dài, nhưng triệu chứng sưng cổ chân thường kéo dài hơn, thường là điều khiến bệnh nhân tìm kiếm sự khám phá. Ngoài ra, ở những trường hợp trật khớp cổ chân, khớp có thể biến dạng và bệnh nhân trải qua hạn chế vận động, đặc biệt là trong các hoạt động gấp duỗi và dáng đi khập khiễng. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra biến chứng và thậm chí là hỏng khớp.
Tổn thương vùng cổ chân, khi không đi kèm với gãy xương, thường chủ yếu là do tổn thương bao khớp và dây chằng cổ chân. Đây được gọi là tình trạng bong gân, và yêu cầu việc cố định cổ chân để hỗ trợ quá trình lành dạy cho các dây chằng. Trong thực tế lâm sàng, quan trọng để phân biệt rõ giữa trật khớp và bong gân, vì đây là hai tình trạng hoàn toàn khác nhau và đòi hỏi cách xử trí riêng biệt. Trong trường hợp trật khớp cổ chân, bệnh nhân thường không thể cử động cổ chân. Ngược lại, trong tình trạng bong gân, cổ chân vẫn có thể di chuyển một phần.
Trật khớp cổ chân nên làm gì?
Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết, Không chỉ đối với trật khớp cổ chân mà còn đối với mọi bệnh lý khác, việc điều trị và xử lý đều cần tuân theo nguyên tắc riêng, phù hợp với từng bệnh lý và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Nguyên tắc xử trí ban đầu khi gặp bệnh nhân bị trật khớp cổ chân theo nguyên tắc R – I – C – E:
R (rested): Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi tại chỗ, hạn chế vận động cổ chân. Có thể sử dụng nẹp bảo vệ để giảm di lệch ổ khớp, nhưng cần lưu ý không tự nắn chỉnh khớp cổ chân mà không được sự hỗ trợ chuyên nghiệp, để tránh tình trạng tự ý làm tổn thương nặng hơn.
I (ice): Việc chườm lạnh quanh khu vực cổ chân giúp co mạch, giảm đau và sưng nề. Tại nhà, có thể sử dụng đá trong túi nilon sạch để chườm lên vùng chấn thương.
C (compression): Sử dụng băng thun để băng ép từ bàn chân lên đến gối nhằm giảm sưng nề do ứ trệ máu tĩnh mạch tại vùng chấn thương. Quan trọng là không sử dụng chườm ấm hoặc chườm nóng, để tránh tình trạng tăng tình trạng phù nề ở cổ chân.
E (elevation): Bệnh nhân nên được đặt nằm kê chân cao khoảng từ 10 – 20cm để tăng cường lưu thông tuần hoàn máu. Tuy nhiên, cần tránh đặt chân quá cao, vì điều này có thể gây tê chân do giảm lượng máu di chuyển từ động mạch xuống bàn chân.
Sau xử trí ban đầu, bệnh nhân cần kiểm tra bằng chụp X-quang để chẩn đoán chính xác về tình trạng (trật khớp hay gãy xương) và định vị tổn thương, từ đó đưa ra hướng điều trị tiếp theo. Thực tế lâm sàng cho thấy nhiều trường hợp chấn thương cổ chân gây đau, nhưng do chủ quan nên bị đánh giá nhẹ nhàng và tự xử trí bằng các phương pháp truyền thống như đắp lá, bó thuốc. Tuy nhiên, điều này không chỉ không hỗ trợ điều trị mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng hơn cho vùng tổn thương.
Thương tích trật khớp là nặng nề và có thể để lại nhiều hậu quả, do đó, cần phải được điều trị chính xác bởi các bác sĩ chuyên nghiệp.
Điều trị trật khớp cổ chân được điều chỉnh tùy theo mức độ tổn thương và vị trí cụ thể, bao gồm:
- Nắn chỉnh khớp: Sử dụng gây tê tại chỗ, vùng hoặc gây mê tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá và chỉ định phương pháp điều trị thích hợp.
- Bất động khớp sau nắn chỉnh: Thực hiện bằng cách sử dụng bó bột hoặc dụng cụ hỗ trợ. Thời gian bất động có thể ngắn hoặc dài tùy thuộc vào mức độ nặng của trật khớp và các tổn thương liên quan đến mô mềm, thần kinh, và mạch máu.
- Phục hồi chức năng vận động khớp: Bắt đầu quá trình tập luyện từ những bài tập nhẹ và đơn giản, sau đó chuyển đến các bài tập phức tạp. Cường độ tập luyện sẽ được điều chỉnh từ thấp đến cao, phù hợp với sức chịu đựng của bệnh nhân.
Tổng hợp bởi benhchuyenkhoa.edu.vn