Gamalate B6 là loại thuốc hỗ trợ suy nhược chức năng thần kinh ở người trưởng thành. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về việc điều trị bệnh và các tác dụng cụ thể của Gamalate B6.
- Những điều cần biết về bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2
- Thế nào là chất xơ hòa tan? Tác dụng của chất xơ hoà tan với sức khỏe
Nội dung bài viết
Gamalate b6 là thuốc gì? Thành phần Gamalate b6 gồm những gì?
Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM, Gamalate B6 là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến suy nhược chức năng thần kinh. Thành phần chính của thuốc bao gồm Magne glutamate Hydrobromide (75 mg), y-aminobutyric acid (75 mg), y-amino-p-hydroxy-butyric acid (37 mg) và vitamin B6 (37 mg). Ngoài ra, nó cũng chứa một số tá dược nhất định:
Trong phần nhân, thuốc chứa colloidal silica, natri carboxymethyl amidon, povidone, magnestearate, tinh bột bắp, talc, và alcohol. Ở phần bao, thành phần tá dược bao gồm magne cacbonat, titan dioxide, indigo E-132, eudragit E, talc, gôm Arabic, sáp carnauba, ethyl alcohol, đường, và nước tinh khiết với lượng vừa đủ.
Tác dụng của thuốc Gamalate b6 trong điều trị bệnh thần kinh
Thuốc Gamalate B6, thuộc nhóm thuốc hướng thần kinh và bổ thần kinh, được ứng dụng cho người trưởng thành để khắc phục chứng suy nhược chức năng thần kinh. Các tình trạng cụ thể bao gồm sự dễ xúc động và rối loạn cảm xúc, giảm trí nhớ và khả năng tập trung, cũng như khả năng thích nghi kém với môi trường, biểu hiện qua sự mất kiên nhẫn, cáu kỉnh thường xuyên, và dấu hiệu kích động mạnh.
Gamalate b6 liều dùng như thế nào?
Gamalate B6 được bào chế dưới dạng viên uống, thuận tiện cho việc sử dụng bất kỳ nơi nào. Liều lượng thông thường là 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 2 viên, tuy nhiên, việc sử dụng cụ thể cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Đối với trẻ em, Gamalate B6 có dạng dung dịch với liều lượng khác nhau tùy theo độ tuổi:
- Trẻ từ 0 đến tuổi: uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 2.5 ml.
- Trẻ từ 2 đến 4 tuổi: uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần có thể dùng 5 ml.
- Trẻ từ 4 tuổi trở lên: uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần có thể dùng 10 ml.
Lưu ý rằng, Gamalate B6 thường được sử dụng chủ yếu ở người trưởng thành và chỉ nên sử dụng cho trẻ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ
Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết, Thuốc Gamalate B6 có thể gây ra tình trạng rối loạn tiêu hóa nhẹ, bao gồm đau dạ dày, buồn nôn, và đầy hơi khi sử dụng liều cao. Trong trường hợp này, việc điều chỉnh lại liều lượng thuốc là cần thiết. Ngoài ra, tác dụng phụ thông thường của Gamalate B6 bao gồm đau đầu, ngứa râm ran, cảm giác kim châm, buồn ngủ ban ngày, và đau thắt ở phần bàn tay và bàn chân. Nếu các tác dụng phụ này trở nên nghiêm trọng hoặc không giảm sau thời gian sử dụng, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ để có sự điều chỉnh phù hợp về loại thuốc hoặc liều lượng.
Trường hợp nào không nên sử dụng thuốc Gamalate b6?
Gamalate B6, giống như nhiều loại thuốc khác, có những đối tượng chống chỉ định, trong đó có:
- Người có dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong Gamalate B6.
- Phụ nữ mang thai nên sử dụng thuốc này chỉ khi thực sự cần thiết. Việc thảo luận rõ ràng về các vấn đề thai kỳ với bác sĩ và dược sĩ là quan trọng để xác định lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc trong thời kỳ thai nghén.
Với phụ nữ đang cho con bú, đến thời điểm hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào xác định rủi ro của Gamalate B6 đối với sức khỏe của mẹ và em bé, cũng như liệu thuốc có chuyển vào sữa mẹ hay không. Do đó, việc sử dụng Gamalate B6 trong thời kỳ này cần được thực hiện cẩn trọng và dưới sự giám sát của bác sĩ.
Tổng hợp bởi benhchuyenkhoa.edu.vn