Suy buồng trứng là tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sức khỏe phụ nữ, làm giảm chức năng buồng trứng và tác động xấu đến hormone, chất lượng cuộc sống, sức khỏe tâm lý và thể chất.
- Những dấu hiệu bất thường cảnh báo hệ tiêu hóa có vấn đề
- Cách phòng ngừa đau nhức xương khớp khi trời trở lạnh
Trong bài viết này, bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ chia sẻ về suy giảm chức năng buồng trứng, cũng như những dấu hiệu và nguyên nhân của tình trạng này!
Nội dung bài viết
Suy buồng trứng là gì?
Suy buồng trứng là tình trạng buồng trứng mất khả năng hoạt động, dẫn đến sự ngừng sản xuất các hormone Estrogen và Progesterone. Điều này gây ảnh hưởng đến khả năng sản sinh và nuôi dưỡng trứng, làm suy giảm khả năng sinh sản của phụ nữ. Bên cạnh đó, tình trạng này còn làm giảm chất lượng cuộc sống và có thể ảnh hưởng đến đời sống tình dục của nữ giới.
Một số dấu hiệu đặc trưng mà chị em có thể nhận thấy khi buồng trứng bị suy giảm chức năng bao gồm:
- Kinh nguyệt thất thường, không đều.
- Chu kỳ kinh ngắn hơn hoặc có rối loạn kéo dài.
- Trễ kinh thường xuyên.
- Lượng máu kinh ít, màu sắc không bình thường.
- Mất ngủ, đặc biệt vào giữa đêm.
- Buồn nôn, chóng mặt.
- Giảm ham muốn tình dục.
- Da xuất hiện nếp nhăn, mất độ đàn hồi.
- Ngực không còn săn chắc, bị chảy xệ.
- Suy giảm trí nhớ.
- Khô âm đạo, đau rát khi quan hệ tình dục.
- Cảm giác lo lắng.
Suy buồng trứng cũng có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe khác như bệnh lý tuyến giáp, bệnh tim mạch và xương khớp.
Nguyên nhân gây suy buồng trứng
Mặc dù là bệnh lý thường gặp suy buồng trứng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Tuổi tác: Khi phụ nữ bước vào giai đoạn mãn kinh, chất lượng và số lượng trứng giảm dần, khiến chức năng buồng trứng suy giảm.
- Rối loạn nhiễm sắc thể: Các bệnh lý di truyền như hội chứng Turner hay hội chứng Fragile X có thể gây suy buồng trứng.
- Hóa trị, xạ trị: Các phương pháp điều trị này có thể làm tổn thương tế bào, ảnh hưởng đến chức năng buồng trứng.
- Bệnh lý tự miễn: Hệ miễn dịch tấn công các tế bào buồng trứng, dẫn đến suy giảm chức năng.
- Giảm cân thái quá: Việc giảm cân quá mức làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh và giảm khả năng sản xuất hormone.
- Căng thẳng kéo dài: Stress và mệt mỏi lâu dài ảnh hưởng xấu đến hệ thống hormone và hoạt động của buồng trứng.
- Tổn thương do phẫu thuật: Một số phương pháp phẫu thuật có thể gây tổn thương không thể phục hồi cho buồng trứng.
Phương pháp chẩn đoán suy buồng trứng
Chẩn đoán suy buồng trứng cần dựa vào một số xét nghiệm và kỹ thuật y tế để xác định mức độ suy giảm chức năng buồng trứng. Các phương pháp chẩn đoán chủ yếu bao gồm:
- Xét nghiệm AMH: Đánh giá khả năng dự trữ nang noãn của buồng trứng. Trong trường hợp suy buồng trứng, nồng độ AMH sẽ rất thấp.
- Xét nghiệm các hormone nội tiết tố: Kiểm tra nồng độ các hormone như FSH, LH, Estradiol, và Progesterone để đánh giá chức năng buồng trứng.
- Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ: Giúp xác định nguyên nhân gây suy buồng trứng.
- Siêu âm tử cung và phần phụ: Kiểm tra kích thước, hình dạng và các bất thường khác của buồng trứng.
Việc kết hợp các xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp cho người bệnh.
Phương pháp điều trị suy buồng trứng
Bác sĩ Cao đẳng Y Sài Gòn khuyến cáo điều trị suy buồng trứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, tình trạng sức khỏe chung, và mong muốn sinh con của từng bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
- Liệu pháp hormone thay thế: Được sử dụng để giảm triệu chứng do thiếu Estrogen và ngăn ngừa loãng xương.
- Bổ sung canxi và vitamin D: Giúp phòng ngừa loãng xương và hỗ trợ chức năng buồng trứng.
- Điều trị vô sinh: Thụ tinh trong ống nghiệm là phương pháp phổ biến cho những người bị suy buồng trứng nhưng vẫn có khả năng mang thai.
- Xin trứng: Dành cho những phụ nữ không thể sử dụng trứng của chính mình, có thể xin trứng từ người hiến tặng.
- Trữ noãn: Phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản cho những người chưa muốn có con ngay nhưng vẫn muốn sinh con trong tương lai.
Điều trị suy buồng trứng cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, và sẽ có sự điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể để đạt hiệu quả tốt nhất.